|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42739 |
---|
005 | 202103291022 |
---|
008 | 141009s2010 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073529400 |
---|
035 | ##|a269282190 |
---|
039 | |a20210329102223|banhpt|y20141009164301|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a620.1|bVEC |
---|
245 | 00|aVector mechanics for engineers.,. |pStatics and dynamics /|cFerdinand Beer ... [et al.]. |
---|
250 | |a9th ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Companies,|cc2010 |
---|
300 | |a1326 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aDynamics |
---|
650 | 00|aStatics |
---|
650 | 00|aVector analysis |
---|
650 | 07|aCơ học ứng dụng|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aMechanics, Applied |
---|
650 | 17|aCơ khí|xỨng dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCơ học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aCơ khí |
---|
700 | 1 |aBeer, Ferdinand Pierre. |
---|
700 | 1|aJohnston, E. Russell |
---|
700 | 1|aEisenberg, Elliot R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081451 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081451
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620.1 VEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|