|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3368 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415210 |
---|
035 | ##|a1083171950 |
---|
039 | |a20241202111625|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a794.1|bHOK |
---|
090 | |a794.1|bHOK |
---|
100 | 0 |aHồng, Khánh. |
---|
245 | 10|aCờ tướng khai cuộc chuyên chốt /|cHồng khánh, Kì Anh biên dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2001. |
---|
300 | |a179 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aSports|xChinese Minister. |
---|
650 | 17|aThể thao|xCờ tướng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrò chơi. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
653 | 0 |aCờ tướng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000524-5 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000524
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
794.1 HOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000525
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
794.1 HOK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào