• Bài trích
  • Nhan đề: Nguồn gốc của các từ chỉ màu sắc trong tiếng Việt. /

Tác giả CN Võ, Trung Định.
Nhan đề dịch The etymology of the Vietnamese names of colors.
Nhan đề Nguồn gốc của các từ chỉ màu sắc trong tiếng Việt. / Võ Trung Định.
Thông tin xuất bản 2014
Mô tả vật lý tr. 66-69.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt The words of colors are an important part in Vietnamese vocabulary. In the study of the origin of these words (red. blue, yellow, white and black), we found that Vietnamese names of colors shared more characteristics common to other languages in the Austroasiatic family. However, I some of them have become part of many of the genetically unrelated languages of Southeast Asia, such as Thai (one of the Tai-Kadai languages) or the Malayo-Polynesian group within Austronesian.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Từ vựng học-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ chỉ màu sắc.
Từ khóa tự do Etymology.
Từ khóa tự do Austroasiatic languages.
Từ khóa tự do Austronesian languages.
Từ khóa tự do Colour words.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ hệ Nam Á.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ Nam Đảo.
Từ khóa tự do Sino- Vietnamese.
Từ khóa tự do Từ Hán - Việt.
Từ khóa tự do Từ nguyên.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 6 (224).
000 00000nab a2200000 a 4500
00132384
0022
00442747
005201812051427
008141010s2014 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456413937
039|a20241202111925|bidtocn|c20181205142700|dhuongnt|y20141010151356|zngant
0410 |avie
044|avm
1000 |aVõ, Trung Định.
2420 |aThe etymology of the Vietnamese names of colors.|yeng
24510|aNguồn gốc của các từ chỉ màu sắc trong tiếng Việt. /|cVõ Trung Định.
260|c2014
300|atr. 66-69.
3620 |aSố 6 (2014).
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aThe words of colors are an important part in Vietnamese vocabulary. In the study of the origin of these words (red. blue, yellow, white and black), we found that Vietnamese names of colors shared more characteristics common to other languages in the Austroasiatic family. However, I some of them have become part of many of the genetically unrelated languages of Southeast Asia, such as Thai (one of the Tai-Kadai languages) or the Malayo-Polynesian group within Austronesian.
65017|aNgôn ngữ học|xTừ vựng học|2TVĐHHN
6530 |aTừ chỉ màu sắc.
6530 |aEtymology.
6530 |aAustroasiatic languages.
6530 |aAustronesian languages.
6530 |aColour words.
6530 |aNgôn ngữ hệ Nam Á.
6530 |aNgôn ngữ Nam Đảo.
6530 |aSino- Vietnamese.
6530 |aTừ Hán - Việt.
6530 |aTừ nguyên.
773|tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 6 (224).
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào