|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42755 |
---|
008 | 141010s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378894 |
---|
035 | ##|a77495237 |
---|
039 | |a20241201150334|bidtocn|c20141010155326|danhpt|y20141010155326|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bTOM |
---|
090 | |a891.73|bTOM |
---|
100 | 1 |aTomlinson, Richard. |
---|
245 | 10|aLỗ hổng lớn /|cRichard Tomlinson ;Trung Hiếu biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động ; Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây,|c2003. |
---|
300 | |a569 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xVăn học Nga|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
700 | 0 |aTrung, Hiếu|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081556 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081556
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 TOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào