|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32395 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 42760 |
---|
005 | 202212071045 |
---|
008 | 221129s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394895 |
---|
035 | ##|a905585661 |
---|
039 | |a20241201155303|bidtocn|c20221207104532|danhpt|y20141013093347|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a180.01|bLES |
---|
090 | |a180.01|bLES |
---|
100 | 0 |aLê, Công Sự. |
---|
245 | 10|aTriết học cổ đại /|cLê Công Sự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a726 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học cổ đại|xTriết học phương Tây|xTriết học phương Đông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Đông |
---|
653 | 0 |aTriết học cổ đại |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Tây |
---|
690 | |aKhoa Quốc tế học |
---|
691 | |aChính sách công |
---|
692 | |aTriết học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000081573 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081573
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
180.01 LES
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào