|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42763 |
---|
005 | 202006301535 |
---|
008 | 141013s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393492 |
---|
035 | ##|a1083192622 |
---|
039 | |a20241201182847|bidtocn|c20200630153500|danhpt|y20141013100010|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.109597|bCAU |
---|
090 | |a320.109597|bCAU |
---|
110 | 1 |aBan tuyên giáo trung ương. |
---|
245 | 10|a100 câu hỏi - đáp về biển, đảo : Dành cho tuổi trẻ Việt Nam / |cNguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thông tin và tuyên truyền,|c2013. |
---|
300 | |a254 tr . : |b12 tr. ảnh : minh hoạ ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBiển|xChủ quyền|xĐảo|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ quyền. |
---|
653 | 0 |aĐảo. |
---|
653 | 0 |aBiển. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Phương Thảo. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Mạnh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phú Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Xuân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000081561-2 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081561
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.109597 CAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081562
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.109597 CAU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|