|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3370 |
---|
005 | 202007060830 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412308 |
---|
035 | ##|a1083170737 |
---|
039 | |a20241130101521|bidtocn|c20200706083042|danhpt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.11|bTRH |
---|
090 | |a181.11|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thu Huyền. |
---|
245 | 10|aÂm dương ngũ hành với y học cổ truyền và đời sống con người /|cTrần Thị Thu Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2002. |
---|
300 | |a221 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 04|aAncient Philosophy. |
---|
650 | 17|aTriết học cổ đại|xÂm dương ngũ hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học cổ đại |
---|
653 | 0 |aÂm dương ngũ hành |
---|
653 | 0 |aY học cổ truyền |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000150-1 |
---|
890 | |a2|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000150
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.11 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000151
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.11 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào