|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32400 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 42765 |
---|
005 | 202206070907 |
---|
008 | 220607s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951349224 |
---|
035 | ##|a1083196996 |
---|
039 | |a20241201164140|bidtocn|c20220607090700|dhuongnt|y20141013103330|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bTRT |
---|
090 | |a915.97|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Mạnh Thường. |
---|
245 | 10|aViệt Nam văn hóa và du lịch /|cTrần Mạnh Thường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2013 |
---|
300 | |a927 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xDu lịch|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aVăn hóa và du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(3): 000081575-7 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081575
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
915.97 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000081576
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
915.97 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081577
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
915.97 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào