DDC
| 495.65 |
Nhan đề dịch
| Ngữ pháp tiếng Nhật (Quyển thượng) |
Nhan đề
| 日本語の文法 (上) / 国立国語研究所 |
Thông tin xuất bản
| 大蔵省印刷所 :大蔵省印刷所,1953 |
Mô tả vật lý
| 107 p. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Lương Tri |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Mẫu câu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080456 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42772 |
---|
005 | 202103120946 |
---|
008 | 141013s1953 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386732 |
---|
035 | ##|a1083168750 |
---|
039 | |a20241129092934|bidtocn|c20210312094649|dmaipt|y20141013112424|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bNIH |
---|
242 | |aNgữ pháp tiếng Nhật (Quyển thượng) |
---|
245 | 10|a日本語の文法 (上) / |c国立国語研究所 |
---|
260 | |a大蔵省印刷所 :|b大蔵省印刷所,|c1953 |
---|
300 | |a107 p. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xMẫu câu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080456 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080456
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào