|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42773 |
---|
005 | 202011101518 |
---|
008 | 141013s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071601436 |
---|
035 | ##|a662152622 |
---|
039 | |a20201110151824|banhpt|c20141013113113|dhangctt|y20141013113113|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a005.75|bHAR |
---|
090 | |a005.75|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarts, Doug. |
---|
245 | 10|aMicrosoft SQL Server 2008 R2 analytics & data visualization /|cDoug Harts, Jim Dugan, Tricia Wilcox Almas. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2011 |
---|
300 | |a545 p., [8] p. of plates :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aData mining |
---|
650 | 00|aInformation visualization |
---|
650 | 17|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 0 |aMáy tính |
---|
700 | 1 |aAlmas, Tricia Wilcox. |
---|
700 | 1 |aDugan, Jim |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081301 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081301
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.75 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|