DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| 野元菊雄 |
Nhan đề
| 日本人の言語行動 = Ngôn ngữ của người Nhật / 野元菊雄 |
Thông tin xuất bản
| 株式会社アルク :平本照麿,1988 |
Mô tả vật lý
| 114 p. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Lương Tri. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080473 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42775 |
---|
005 | 202103300834 |
---|
008 | 141013s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | |a1456377345 |
---|
035 | ##|a1083197816 |
---|
039 | |a20241129090914|bidtocn|c20241129090629|didtocn|y20141013115116|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNOM |
---|
100 | 0 |a野元菊雄 |
---|
245 | 10|a日本人の言語行動 =|bNgôn ngữ của người Nhật /|c野元菊雄 |
---|
260 | |a株式会社アルク :|b平本照麿,|c1988 |
---|
300 | |a114 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |agiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080473 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080473
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 NOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào