- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.39 SAN
Nhan đề: Nanoscale CMOS VLSI circuits :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42778 |
---|
005 | 202103291118 |
---|
008 | 141014s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071635196 |
---|
035 | |a426811674 |
---|
035 | ##|a426811674 |
---|
039 | |a20241208231655|bidtocn|c20210329111828|danhpt|y20141014083951|zsvtt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a621.39|bSAN |
---|
100 | 1 |aKundu, Sandip. |
---|
245 | 10|aNanoscale CMOS VLSI circuits :|bdesign for manufacturability /|cSandip Kundu, Aswin Sreedhar. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c c2010 |
---|
300 | |a296 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aNanoelectronics |
---|
650 | 07|aKĩ thuật máy tính|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aMetal oxide semiconductors, Complementary|xDesign and construction. |
---|
650 | 10|aIntegrated circuits|xVery large scale integration|xDesign and construction. |
---|
653 | 0 |aCác mạch tích hợp |
---|
653 | 0|aThiết kế và xây dựng |
---|
653 | 0|aĐiện tử nano |
---|
700 | 1 |aSreedhar, Aswin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081341 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081341
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
621.39 SAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|