|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32424 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42789 |
---|
008 | 141014s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383916 |
---|
039 | |a20241203132102|bidtocn|c|d|y20141014093637|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bTEA |
---|
090 | |a428.0071|bTEA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Đào tạo đại cương. |
---|
245 | 10|aTeachers scientific research conference 1/|cKhoa Đào tạo đại cương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a98 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aHội thảo khoa học giáo viên |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐào tạo đại cương |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa Đào tạo đại cương|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078439 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078439
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 TEA
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|