|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32426 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42791 |
---|
005 | 202012081557 |
---|
008 | 141014s1983 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401107 |
---|
035 | ##|a1083166307 |
---|
039 | |a20241130092359|bidtocn|c20201208155757|dmaipt|y20141014094755|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNIH |
---|
110 | |a国際交流基金 |
---|
245 | 10|a日本語教科書ガイド : |bHướng dẫn sách giáo khoa tiếng Nhật /|c国際交流基金, [Kokusaikouryuukikin]. |
---|
260 | |a北星堂書店 :|b株式会社北星堂書店,|c1983 |
---|
300 | |a231p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHướng dẫn|vSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080438 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080438
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào