|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32428 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42793 |
---|
005 | 202103101408 |
---|
008 | 141014s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384235 |
---|
035 | ##|a1083170666 |
---|
039 | |a20241201181540|bidtocn|c20210310140847|dmaipt|y20141014100241|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bMAC |
---|
100 | 0 |a町田健 |
---|
245 | 10|a言語学の基礎 = |bNền tảng của ngôn ngữ học /|c町田健 |
---|
260 | |a株式会社アルク :|b平本照麿,|c1988 |
---|
300 | |a110 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080450 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080450
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 MAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào