|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3373 |
---|
008 | 040225s1999 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417306 |
---|
035 | ##|a1083199007 |
---|
039 | |a20241130103004|bidtocn|c20040225000000|dhuongnt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9|bVAN |
---|
090 | |a895.9|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn học các nước Đông Nam Á /|cĐức Ninh, Đỗ Thu Hà, Trần Thúc Việt, Võ Đình Hường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a305 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aLiterature|xLiterature studies|zSoutheast Asia. |
---|
650 | 17|aVăn học|xNghiên cứu văn học|zĐông Nam Á. |
---|
651 | 4|aĐông Nam Á. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aĐức, Ninh|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000000076 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000075 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000075
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000076
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào