Ký hiệu xếp giá
| 491.73 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Chiến. |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế Nga - Việt hiện đại :Công trình khoa học cấp Bộ /TS. Nguyễn Văn Chiến chủ trì đề tài. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 357 tr,; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN |
Đề mục chủ đề
| Kinh tế-Từ điển-TVĐHHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ điển |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000079070 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32431 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42796 |
---|
005 | 201808021530 |
---|
008 | 141014s2004 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398842 |
---|
039 | |a20241202111030|bidtocn|c20180802153045|dtult|y20141014101207|ztult |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.73|bNGC |
---|
090 | |a491.73|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Chiến. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế Nga - Việt hiện đại :|bCông trình khoa học cấp Bộ /|cTS. Nguyễn Văn Chiến chủ trì đề tài. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a357 tr,;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKinh tế|vTừ điển|2TVĐHHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xTiếng Nga|xKinh tế|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079070 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079070
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
491.73 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|