• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.609 SAN
    Nhan đề: 日本語史 =

DDC 495.609
Tác giả CN 真田,信治
Nhan đề 日本語史 = Lịch sử tiếng Nhật / 真田信治
Thông tin xuất bản 株式会社アルク :平本照麿,1988
Mô tả vật lý 84 p. ; 26 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Lương Tri.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Lịch sử-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Lịch sử
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080452
000 00000cam a2200000 a 4500
00132433
0021
00442798
005202103101438
008141014s1988 ja| jpn
0091 0
035|a1456418782
035##|a1083194175
039|a20241201154255|bidtocn|c20210310143827|dmaipt|y20141014103921|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.609|bSAN
1000 |a真田,信治
24510|a日本語史 = |bLịch sử tiếng Nhật /|c真田信治
260|a株式会社アルク :|b平本照麿,|c1988
300|a84 p. ; |c26 cm.
500|aBộ sưu tập Lương Tri.
65017|aTiếng Nhật|xLịch sử|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aLịch sử
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080452
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000080452 TK_Tiếng Nhật-NB 495.609 SAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện