|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32434 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42799 |
---|
005 | 202102040916 |
---|
008 | 141014s1987 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083185527 |
---|
039 | |a20210204091634|bmaipt|c20200423141158|dhuongnt|y20141014105346|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bKOM |
---|
100 | 0 |aKoumi, Mou. |
---|
245 | 10|a日本語教授法I(1) = Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật I(1) /|c高見猛. |
---|
260 | |a株式会社アルク :|b平本照麿,|c1987. |
---|
300 | |a143 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000080455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080455
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.6 KOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào