DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Shaw, Irwin |
Nhan đề
| Ăn mày kẻ cắp : Tiểu thuyết / Irwin Shaw ; Vũ Đình Phòng dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hội nhà văn,2001 |
Mô tả vật lý
| 677 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mĩ-Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Mĩ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Phòng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002370-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3374 |
---|
005 | 202108311652 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66.000 vnd |
---|
035 | |a1456385960 |
---|
035 | ##|a1083170209 |
---|
039 | |a20241129100718|bidtocn|c20210831165226|dhuongnt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSHA |
---|
090 | |a813|bSHA |
---|
100 | 1 |aShaw, Irwin |
---|
245 | 10|aĂn mày kẻ cắp :|bTiểu thuyết / |cIrwin Shaw ; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2001 |
---|
300 | |a677 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Mĩ|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002370-1 |
---|
890 | |a2|b128|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002370
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002371
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 SHA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào