|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32441 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 42807 |
---|
008 | 141016s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390778 |
---|
039 | |a20241130091717|bidtocn|c|d|y20141016155043|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.4|bCAC |
---|
090 | |a001.4|bCAC |
---|
110 | 2 |aBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
245 | 10|aCác đề tài khoa học công nghệ cấp Bộ (1996-1997) /|cBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ giáo dục và đào tạo,|c1997. |
---|
300 | |a74 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aĐề tài nghiên cứu khoa học|vthư mục|y1996-1997|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000078533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078533
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
001.4 CAC
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào