|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32442 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42808 |
---|
005 | 202110011621 |
---|
008 | 141016s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388250 |
---|
035 | |a1456388250 |
---|
039 | |a20241129102958|bidtocn|c20241129102623|didtocn|y20141016162051|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.20071|bNGT |
---|
090 | |a324.20071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thư. |
---|
245 | 10|aCâu hỏi trắc nghiệm môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :|bĐề tài khoa học cấp Trường /|cThS. Nguyễn Văn Thư chủ nhiệm, ThS Lê Thị Thu Thúy |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a144 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aTL không phục vụ SV |
---|
650 | 17|aĐảng cộng sản Việt Nam|xGiảng dạy|xCâu hỏi trắc nghiệm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu khoa học|xKhoa học chính trị|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079151 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079151
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
324.20071 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|