DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| 飛田,茂雄 |
Nhan đề
| 外来語。略語辞典 = Từ điển từ ngoại lai và từ viết tắt / 飛田茂雄[Tobita Shigeo] ; J.M.Vardaman |
Thông tin xuất bản
| 集映社 :飛田茂雄,J.M.Vardaman,1993 |
Mô tả vật lý
| 397 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Lương Tri. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật -Từ viết tắt-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ ngoại lai |
Từ khóa tự do
| Từ viết tắt |
Từ khóa tự do
| 外来語と略語 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000080488 |
|
000
| 00000cem a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42815 |
---|
005 | 202011100911 |
---|
008 | 141020s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172083 |
---|
039 | |a20201110091144|bmaipt|c20200427205254|dtult|y20141020091928|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bTOB |
---|
100 | 0 |a飛田,茂雄 |
---|
245 | 10|a外来語。略語辞典 = |bTừ điển từ ngoại lai và từ viết tắt / |c飛田茂雄[Tobita Shigeo] ; J.M.Vardaman |
---|
260 | |a集映社 :|b飛田茂雄,J.M.Vardaman,|c1993 |
---|
300 | |a397 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xTừ viết tắt|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai |
---|
653 | 0 |aTừ viết tắt |
---|
653 | 0 |a外来語と略語 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000080488 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080488
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.63 TOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào