DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| 酒田,稔、 |
Nhan đề
| 漢字面白事典 / 酒田稔、本橋遊 ; [Minoru Sakata, Yu Motohashi]. |
Thông tin xuất bản
| 日本漢字検定協会 : 岩佐健彦, 1963 |
Mô tả vật lý
| 301p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Lương Tri. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển-TVĐHHN.-Kanji |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Kanji |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| 本,橋遊 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000080489 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42817 |
---|
005 | 202011120856 |
---|
008 | 141020s1963 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398785 |
---|
035 | ##|a1083170008 |
---|
039 | |a20241129165500|bidtocn|c20201112085605|dmaipt|y20141020095753|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bSAK |
---|
100 | 0 |a酒田,稔、 |
---|
245 | 10|a漢字面白事典 /|c酒田稔、本橋遊 ; [Minoru Sakata, Yu Motohashi]. |
---|
260 | |a日本漢字検定協会 :|b岩佐健彦,|c1963 |
---|
300 | |a301p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vTừ điển|2TVĐHHN.|xKanji |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |a本,橋遊 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000080489 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080489
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.63 SAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào