|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42818 |
---|
005 | 202103111014 |
---|
008 | 141020s1972 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384425 |
---|
035 | ##|a1083193469 |
---|
039 | |a20241202132204|bidtocn|c20210311101401|dmaipt|y20141020101120|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bTOU |
---|
100 | 0 |a籐堂,明保 |
---|
245 | 10|a例解学漢字辞典 /|c籐堂明保 ; [Toudouaki Yasu] |
---|
260 | |a東京 : |b相賀鉄夫, |c1972 |
---|
300 | |a923p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xTừ điển |xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển chữ Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080448 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080448
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 TOU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào