• Sách
  • 495.63 TOU
    例解学漢字辞典 /

DDC 495.63
Tác giả CN 籐堂,明保
Nhan đề 例解学漢字辞典 / 籐堂明保 ; [Toudouaki Yasu]
Thông tin xuất bản 東京 : 相賀鉄夫, 1972
Mô tả vật lý 923p. ; 21 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Lương Tri.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Từ điển -Từ điển song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển chữ Hán
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080448
000 00000cam a2200000 a 4500
00132452
0021
00442818
005202103111014
008141020s1972 ja| jpn
0091 0
035|a1456384425
035##|a1083193469
039|a20241202132204|bidtocn|c20210311101401|dmaipt|y20141020101120|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.63|bTOU
1000 |a籐堂,明保
24510|a例解学漢字辞典 /|c籐堂明保 ; [Toudouaki Yasu]
260|a東京 : |b相賀鉄夫, |c1972
300|a923p. ;|c21 cm.
500|aBộ sưu tập Lương Tri.
65017|aTiếng Nhật |xTừ điển |xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển chữ Hán
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080448
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080448 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TOU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào