Ký hiệu xếp giá
| 495.60071 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tô Chung. |
Nhan đề
| Các cụm kết hợp tiếng Nhật :Đề tài khoa học cấp Trường /Nguyễn Tô Chung, Nghiêm Việt Hương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 393 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-Cụm kết hợp-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cụm kết hợp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000079073 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079747 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(2): 000079063, 000079742 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32468 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42834 |
---|
005 | 201911141052 |
---|
008 | 141021s2009 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378799 |
---|
039 | |a20241129142618|bidtocn|c20191114105248|dtult|y20141021101321|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.60071|bNGC |
---|
090 | |a495.60071|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tô Chung. |
---|
245 | 10|aCác cụm kết hợp tiếng Nhật :|bĐề tài khoa học cấp Trường /|cNguyễn Tô Chung, Nghiêm Việt Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a393 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xCụm kết hợp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCụm kết hợp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079073 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079747 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000079063, 000079742 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079063
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.60071 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079742
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.60071 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079747
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.60071 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079073
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.60071 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|