|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3377 |
---|
005 | 202007061402 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412878 |
---|
035 | ##|a49260996 |
---|
039 | |a20241130175228|bidtocn|c20200706140228|danhpt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGN |
---|
090 | |a959.7|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Ngọc. |
---|
245 | 10|aBách thần Hà Nội /|cNguyễn Minh Ngọc. |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà mau,|c2001. |
---|
300 | |a293 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aHistory of Vietnam|xBelief|zHanoi. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTín ngưỡng|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000088-9 |
---|
890 | |a2|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000088
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000089
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào