|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42837 |
---|
005 | 202011061536 |
---|
008 | 141021s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166422 |
---|
039 | |a20201106153555|bmaipt|c20200508153439|dhuongnt|y20141021141855|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語教育能力検定試験試験問題 / |c日本国際教育協会 |
---|
260 | |a東京 :|b株式会社凡人社,|c1993 |
---|
300 | |a78 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000081665 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081665
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6071 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào