|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3378 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391873 |
---|
035 | ##|a1083166820 |
---|
039 | |a20241129091642|bidtocn|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bTRC |
---|
090 | |a658.8|bTRC |
---|
100 | 0 |aTrương, Đình Chiến. |
---|
245 | 10|aQuản trị kênh Marketing :|bkênh phân phối /|cTrương Đình Chiến. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2002. |
---|
300 | |a296 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aBusiness Administration|xMarrketing. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xMarketing|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001658-9, 000002122-3 |
---|
890 | |a4|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001658
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.8 TRC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001659
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.8 TRC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000002122
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.8 TRC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000002123
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.8 TRC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào