• Sách
  • 495.65 MUR
    文法の時間 /

DDC 495.65
Tác giả CN 村田, 美穂子
Nhan đề 文法の時間 / 村田美穂子 ; [Mihoko Murata]
Lần xuất bản Ed 8th
Thông tin xuất bản 東京 : 至文堂, 2005
Mô tả vật lý 316 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080561
000 00000cam a2200000 a 4500
00132482
0021
00442848
005202103111342
008141021s2005 ja| jpn
0091 0
020|a4784302999
020|a9784784302994
035|a1456387935
035|a1456387935
035|a1456387935
035|a1456387935
035##|a1083166369
039|a20241129101015|bidtocn|c20241129100736|didtocn|y20141021161418|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bMUR
1000 |a村田, 美穂子|d1956-
24510|a文法の時間 /|c村田美穂子 ; [Mihoko Murata]
250|aEd 8th
260|a東京 :|b至文堂,|c2005
300|a316 p. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080561
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080561 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 MUR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào