DDC
| 495.682 |
Tác giả CN
| 菊地, 康人, |
Nhan đề
| 敬語再入門 / 菊地康人 著 |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 丸善, 1996. |
Mô tả vật lý
| xii, 266 p. ; 18 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Lương Tri. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-敬語 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kính ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Kính ngữ |
Từ khóa tự do
| 敬語 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080428 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42851 |
---|
005 | 202103261516 |
---|
008 | 141021s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4621052055 |
---|
020 | |a9784621052051 |
---|
035 | |a1456385457 |
---|
035 | ##|a1083198449 |
---|
039 | |a20241129165425|bidtocn|c20210326151621|dmaipt|y20141021175112|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bKIK |
---|
100 | 0 |a菊地, 康人,|d1954- |
---|
245 | 10|a敬語再入門 /|c菊地康人 著 |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |a東京 : |b丸善,|c1996. |
---|
300 | |axii, 266 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lương Tri. |
---|
650 | 14|a日本語|x敬語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKính ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aKính ngữ |
---|
653 | 0|a敬語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080428 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080428
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 KIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào