Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tường Vy. |
Nhan đề dịch
| Some standards for physiology and reproduction of the local Co Pig breed in the mountainous area of Thua Thien - Hue province. |
Nhan đề
| Một số chỉ tiêu sinh lí sinh sản của giống lợn cỏ địa phương miền núi tỉnh Thừa Thiên - Huế. /Nguyễn Thị Tường Vy. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 74-79. |
Tùng thư
| Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. |
Tóm tắt
| Lợn Cỏ địa phương được nuôi trong các nông hộ của đồng bào dân tộc thiểu số, phần lớn là đồng bào dân tộc K’Tu, Vân Kiều, Pa Kô...tại các xã vùng cao huyện A lưới, tỉnh Thừa Thiên - Huế. Lợn có ưu điểm chống chịu tốt với bệnh tật, thịt thơm ngon. Nghiên cứu được thực hiện tại trang trại chăn nuôi huyện A Lưới từ năm 2009 đến năm 2011 nhằm đánh giá khả năng sinh sản của lợn Cỏ. Kết quả nghiên cứu cho thấy số con sơ sinh còn sống là 6,44 con, tuổi động dục lần đầu là 6,94 tháng; thời gian mang thai là 112,44 ngày, thời gian động dục lại sau cai sữa là 8,89 ngày... |
Tóm tắt
| The local Co Pig is raised by farmers of ethnic minorities’ especially K’Tu, Van Kieu, Pa Ko...in remote villages - A Luoi district, Thua Thien - Hue province. This breed has several advantages including strong resistance to diseases and good quality meat. The study was carried out at a pig farm in A Luoi district from 2009 to 2011 to evaluate the fertility of the Co Pig breed. Results showed that the number of newborns alive was 6,44; the age of first estrus was the 6,94th month; the gestation period was 112,44 days and the following estrus after weaning happened 8,89 days later. |
Đề mục chủ đề
| Khoa học tự nhiên và công nghệ--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Farmhouse. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Local Co pig. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lợn Cỏ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Reproduction. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh sản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trang trại. |
Nguồn trích
| Tạp chí Khoa học.- 2014, Số 58 (92). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42855 |
---|
005 | 201812051441 |
---|
008 | 141022s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18593100 |
---|
035 | |a1456406801 |
---|
039 | |a20241202112534|bidtocn|c20181205144122|dhuongnt|y20141022084536|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tường Vy. |
---|
242 | 0 |aSome standards for physiology and reproduction of the local Co Pig breed in the mountainous area of Thua Thien - Hue province.|yeng |
---|
245 | 10|aMột số chỉ tiêu sinh lí sinh sản của giống lợn cỏ địa phương miền núi tỉnh Thừa Thiên - Huế. /|cNguyễn Thị Tường Vy. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 74-79. |
---|
362 | 0 |aVol. 58 (May, 2014). |
---|
490 | 0 |aTrường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. |
---|
520 | |aLợn Cỏ địa phương được nuôi trong các nông hộ của đồng bào dân tộc thiểu số, phần lớn là đồng bào dân tộc K’Tu, Vân Kiều, Pa Kô...tại các xã vùng cao huyện A lưới, tỉnh Thừa Thiên - Huế. Lợn có ưu điểm chống chịu tốt với bệnh tật, thịt thơm ngon. Nghiên cứu được thực hiện tại trang trại chăn nuôi huyện A Lưới từ năm 2009 đến năm 2011 nhằm đánh giá khả năng sinh sản của lợn Cỏ. Kết quả nghiên cứu cho thấy số con sơ sinh còn sống là 6,44 con, tuổi động dục lần đầu là 6,94 tháng; thời gian mang thai là 112,44 ngày, thời gian động dục lại sau cai sữa là 8,89 ngày... |
---|
520 | |aThe local Co Pig is raised by farmers of ethnic minorities’ especially K’Tu, Van Kieu, Pa Ko...in remote villages - A Luoi district, Thua Thien - Hue province. This breed has several advantages including strong resistance to diseases and good quality meat. The study was carried out at a pig farm in A Luoi district from 2009 to 2011 to evaluate the fertility of the Co Pig breed. Results showed that the number of newborns alive was 6,44; the age of first estrus was the 6,94th month; the gestation period was 112,44 days and the following estrus after weaning happened 8,89 days later. |
---|
650 | 10|aKhoa học tự nhiên và công nghệ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aFarmhouse. |
---|
653 | 0 |aLocal Co pig. |
---|
653 | 0 |aLợn Cỏ. |
---|
653 | 0 |aReproduction. |
---|
653 | 0 |aSinh sản. |
---|
653 | 0 |aTrang trại. |
---|
773 | |tTạp chí Khoa học.|g2014, Số 58 (92). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|