|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 330 |
---|
005 | 202004141807 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406533 |
---|
035 | ##|a45000380 |
---|
039 | |a20241130101501|bidtocn|c20200414180714|dtult|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bMIS |
---|
090 | |a895.63|bMIS |
---|
100 | 0 |aMishima, Yukio. |
---|
245 | 10|aNgười thủy thủ bị biển khước từ : Tiểu thuyết /|cMishima Yukio ; Nguyễn Như Đạt dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a251 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nhật Bản. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xVăn học hiện đại|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Như Đạt|edịch và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012816 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012816
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.63 MIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào