DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Bùi, Thiết. |
Nhan đề
| Địa danh văn hóa Việt Nam : Địa danh khảo cổ học / Bùi Thiết. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 1999. |
Mô tả vật lý
| 644 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 1400 địa danh văn hoá, được hệ thống xếp theo thứ tự abc tên gọi của các địa danh được khảo cổ học nghiên cứu và công bố |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa Việt Nam-Địa danh-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Địa danh. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000002401-2, 000014151 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3380 |
---|
005 | 202004101500 |
---|
008 | 040225s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389716 |
---|
035 | ##|a1083173270 |
---|
039 | |a20241130090104|bidtocn|c20200410150027|dmaipt|y20040225000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiết. |
---|
245 | 10|aĐịa danh văn hóa Việt Nam :|bĐịa danh khảo cổ học /|cBùi Thiết. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1999. |
---|
300 | |a644 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGồm khoảng 1400 địa danh văn hoá, được hệ thống xếp theo thứ tự abc tên gọi của các địa danh được khảo cổ học nghiên cứu và công bố |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xĐịa danh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002401-2, 000014151 |
---|
890 | |a3|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002401
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002402
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000014151
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào