• Đề tài nghiên cứu
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0071 NGM
    Nhan đề: Xây dựng chương trình khung tiếng Anh chuẩn cho sinh viên khoa chuyên ngành - chương trình thực hiện tại khoa Đào tạo đại cương Đại học Ngoại ngữ Thanh Xuân Hà Nội = The English language framework program for English-based multidisciplinary students foundation studies deparment Hanoi University of foreign studies :

DDC 428.0071
Tác giả CN Ngô, Tuyết Mai.
Nhan đề Xây dựng chương trình khung tiếng Anh chuẩn cho sinh viên khoa chuyên ngành - chương trình thực hiện tại khoa Đào tạo đại cương Đại học Ngoại ngữ Thanh Xuân Hà Nội = The English language framework program for English-based multidisciplinary students foundation studies deparment Hanoi University of foreign studies :Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường /Ngô Tuyết Mai.
Thông tin xuất bản Hà Nội:Đại học ngoại ngữ Hà Nội,[ ]
Mô tả vật lý 100 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành-Chương trình đào tạo-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Chương trình đào tạo
Từ khóa tự do Chương trình khung
Từ khóa tự do Tiếng Anh chuyên ngành
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000079933
000 00000nam a2200000 a 4500
00132500
0025
00442866
008141022s vm| eng
0091 0
035|a1456378694
039|a20241203090925|bidtocn|c|d|y20141022113715|ztult
0410 |aeng
044|avm
08204|a428.0071|bNGM
090|a428.0071|bNGM
1000 |aNgô, Tuyết Mai.
24510|aXây dựng chương trình khung tiếng Anh chuẩn cho sinh viên khoa chuyên ngành - chương trình thực hiện tại khoa Đào tạo đại cương Đại học Ngoại ngữ Thanh Xuân Hà Nội = The English language framework program for English-based multidisciplinary students foundation studies deparment Hanoi University of foreign studies :|bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường /|cNgô Tuyết Mai.
260|aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c[ ]
300|a100 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Anh chuyên ngành|xChương trình đào tạo|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh
6530 |aChương trình đào tạo
6530 |aChương trình khung
6530 |aTiếng Anh chuyên ngành
6557|aĐề tài nghiên cứu|xTiếng Anh|xKhung chương trình|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079933
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000079933 NCKH_Nội sinh 428.0071 NGM Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ