|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32505 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 42871 |
---|
005 | 202412181459 |
---|
008 | 141022s1994 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401326 |
---|
039 | |a20241218145900|btult|c20241218145828|dtult|y20141022145917|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.2|bPHB |
---|
090 | |a438.2|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Bình. |
---|
245 | 10|aWortbildung der deutschen gegenwartssprach =|bTạo từ - cơ sở lí thuyết tiếng /|cPhan Thị Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a32 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xLý thuyết tiếng|xTạo từ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xTạo từ|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTạo từ |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Đức|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(4): 000078748, 000078754-5, 000078760 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078757 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078753 |
---|
890 | |c1|a6|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078748
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.2 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078754
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.2 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078755
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.2 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078760
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.2 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000078753
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.2 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
6
|
000078757
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.2 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|