|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3381 |
---|
005 | 202003091621 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415492 |
---|
035 | ##|a50926630 |
---|
039 | |a20241201163204|bidtocn|c20200309162123|dhuongnt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.709597|bVAT |
---|
090 | |a363.709597|bVAT |
---|
100 | 0 |aVăn, Đức Thanh. |
---|
245 | 10|aVề xây dựng môi trường văn hóa cơ sở /|cVăn Đức Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aCulture|zViet Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xVăn hóa cơ sở|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aMôi trường văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa cơ sở |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002374 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002374
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.709597 VAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào