|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42880 |
---|
005 | 202105171637 |
---|
008 | 141023s2010 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073378350 |
---|
035 | |a261204401 |
---|
035 | ##|a261204401 |
---|
039 | |a20241209103327|bidtocn|c20210517163727|dhuongnt|y20141023093525|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a371.102|bGAR |
---|
090 | |a371.102|bGAR |
---|
100 | 1 |aGaravuso, Vicki. |
---|
245 | 10|aBeing mentored :|bgetting what you need /|cVicki Garavuso. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2010 |
---|
300 | |a116 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aMentoring in education. |
---|
650 | 07|aGiáo dục hướng nghiệp|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aTeachers|xTraining of. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTư vấn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTeachers|xTraining of|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục hướng nghiệp |
---|
653 | 0 |aTư vấn giáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081312 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081312
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 GAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào