• Sách
  • 371.102 GAR
    Being mentored :

DDC 371.102
Tác giả CN Garavuso, Vicki.
Nhan đề Being mentored : getting what you need / Vicki Garavuso.
Lần xuất bản 1st ed.
Thông tin xuất bản Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2010
Mô tả vật lý 116 p. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Mentoring in education.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục hướng nghiệp-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Teachers-Training of.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Tư vấn-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Teachers-Training of-TVĐHHN
Từ khóa tự do Giáo dục hướng nghiệp
Từ khóa tự do Tư vấn giáo dục
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000081312
000 00000nam a2200000 a 4500
00132514
0021
00442880
005202105171637
008141023s2010 mau eng
0091 0
020|a9780073378350
035|a261204401
035##|a261204401
039|a20241209103327|bidtocn|c20210517163727|dhuongnt|y20141023093525|zhangctt
0410 |aeng
044|amau
08204|a371.102|bGAR
090|a371.102|bGAR
1001 |aGaravuso, Vicki.
24510|aBeing mentored :|bgetting what you need /|cVicki Garavuso.
250|a1st ed.
260|aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2010
300|a116 p. ;|c24 cm.
65000|aMentoring in education.
65007|aGiáo dục hướng nghiệp|2TVĐHHN
65010|aTeachers|xTraining of.
65017|aGiáo dục|xTư vấn|2TVĐHHN
65017|aTeachers|xTraining of|2TVĐHHN
6530 |aGiáo dục hướng nghiệp
6530 |aTư vấn giáo dục
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081312
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081312 TK_Tiếng Anh-AN 371.102 GAR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào