|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42882 |
---|
005 | 202208251109 |
---|
008 | 141023s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0075712423 |
---|
035 | ##|a1083170308 |
---|
039 | |a20220825110856|bmaipt|c20220825110404|dmaipt|y20141023101049|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a372.4|bPRO |
---|
245 | 00|aProgram assessment : |bLevel 5 : Teacher's annotated edition / |
---|
260 | |aOhio :|bMc Graw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |a26 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 10|aEnglish language skills|vWorkbook |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng học|xNgôn ngữ nghệ thuật|vSách bài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ nghệ thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000081335-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081335
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.4 PRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081336
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.4 PRO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081337
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.4 PRO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081338
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.4 PRO
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081339
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.4 PRO
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào