|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3382 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410598 |
---|
035 | ##|a1083197827 |
---|
039 | |a20241201180316|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bNGT |
---|
090 | |a352.5|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, văn Thâm. |
---|
245 | 10|aThủ tục hành chính lý luận và thực tiễn /|cNguyễn Văn Thâm,Võ Kim Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a178 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aAdministrative procedures|xTheory. |
---|
650 | 17|aThủ tục hành chính|xThực tiễn|xLí luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực tiễn. |
---|
653 | 0 |aLí luận. |
---|
653 | 0 |aThủ tục hành chính. |
---|
700 | 0 |aVõ, Kim Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000822-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000822
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000823
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào