|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42888 |
---|
005 | 202105171448 |
---|
008 | 141023s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0075720248 |
---|
035 | ##|a1083171422 |
---|
039 | |a20210517144806|bmaipt|c20200727100611|dmaipt|y20141023104636|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.0071|bRET |
---|
245 | 10|aReteach : |bLevel 6 : Workbook. |
---|
260 | |aOhio :|bMc Graw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |a200 p. ;|c30 cm |
---|
490 | |aOpen court reading |
---|
650 | 10|aEnglish language skills|vWorkbook |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|vSách bài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000081358-62 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081358
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 RET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081359
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 RET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081360
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 RET
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081361
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 RET
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081362
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 RET
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào