|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32538 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42904 |
---|
005 | 202011131014 |
---|
008 | 141023s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399143 |
---|
035 | ##|a1083198196 |
---|
039 | |a20241201155901|bidtocn|c20201113101448|dmaipt|y20141023150955|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bTIE |
---|
100 | 0 |aHiệp hội học bổng hải ngoại |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật cơ sở II /|cHiệp hội học bổng hải ngoại |
---|
260 | |aTokyo :|bThe association for overseas technical scholarship,|c1993 |
---|
300 | |a48 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật cơ sở |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào