|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3384 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415458 |
---|
035 | ##|a1083184411 |
---|
039 | |a20241129133755|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bBUN |
---|
090 | |a915.97|bBUN |
---|
100 | 0 |aBửu, Ngôn. |
---|
245 | 10|aDu lịch ba miền .|nT1,|pĐất phương Nam /|cBửu Ngôn. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a186 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aTourism|zViet Nam. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xDanh lam thắng cảnh|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aMiền Nam Việt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002131-2 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002131
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 BUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002132
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 BUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào