DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Hồ, chí Minh. |
Nhan đề
| Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh. |
Lần xuất bản
| Có bổ sung, chỉnh lí. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2003 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. : ; 19 cm. |
Tùng thư
| Bản dịch trọn vẹn của Viện Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật ký-Hồ Chí Minh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nhật ký trong tù. |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000081841 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42910 |
---|
008 | 141024s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 đ |
---|
035 | |a1456397251 |
---|
039 | |a20241203135425|bidtocn|c|d|y20141024094725|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOM |
---|
090 | |a895.9221|bHOM |
---|
100 | 0 |aHồ, chí Minh. |
---|
245 | 10|aNhật ký trong tù /|cHồ Chí Minh. |
---|
250 | |aCó bổ sung, chỉnh lí. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2003 |
---|
300 | |a318 tr. : ; |c19 cm. |
---|
490 | |aBản dịch trọn vẹn của Viện Văn học |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aNhật ký|vHồ Chí Minh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật ký trong tù. |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081841 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081841
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 HOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào