|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32561 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 42929 |
---|
005 | 202104021551 |
---|
008 | 141029s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397418 |
---|
035 | ##|a1083191372 |
---|
039 | |a20241201181813|bidtocn|c20210402155128|dhuongnt|y20141029095627|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92284|bHWY |
---|
090 | |a495.92284|bHWY |
---|
100 | 0 |aHwang, Gwi Yeon. |
---|
245 | 10|aBài đọc tiếng Việt nâng cao =Vietnamese advanced reading comprehension for foreigners : Dành cho người nước ngoài /|cHwang Gwi Yeon, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thông tin và Truyền thông,|c2010 |
---|
300 | |a223 tr. :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách bạn đọc tặng. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Việt|xTừ vựng|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Cẩm Lan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000080744 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080744
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.92284 HWY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|