|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42931 |
---|
005 | 201911211419 |
---|
008 | 141029s2014 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402332 |
---|
035 | ##|a1023474769 |
---|
039 | |a20241129135747|bidtocn|c20191121141901|dthuvt|y20141029100451|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.71|bPUS |
---|
090 | |a891.71|bPUS |
---|
100 | 0 |aPuskin, Alecsandr. |
---|
245 | 10|aThơ A. Puskin :|bSong ngữ Nga - Việt /|cAlecsandr Puskin; Vũ Thế Khôi tuyển chọn và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học - Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây,|c2014. |
---|
300 | |a355. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|vThơ|xSách song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi|etuyển chọn và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000081571-2 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081571
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.71 PUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081572
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.71 PUS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào