|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3387 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403817 |
---|
035 | ##|a47205973 |
---|
039 | |a20241201183407|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|bPHB |
---|
090 | |a344|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Đức Bình. |
---|
245 | 10|aSổ tay pháp luật dành cho cán bộ công chức /|cPhan Đức Bình, Đào Thanh Hải, Mai Trúc Anh sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2001. |
---|
300 | |a586 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aLegislation|xCivil servants|vHandbook. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xCán bộ công chức|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổ chức hành chính. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp quy. |
---|
653 | 0 |aCông chức nhà nước. |
---|
653 | 0 |aCán bộ công chức. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thanh Hải|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aMai, Trúc Anh|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002099 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002099
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344 PHB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|