|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42943 |
---|
005 | 202004162139 |
---|
008 | 141029s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | |a1456374001 |
---|
035 | ##|a1083188355 |
---|
039 | |a20241129090510|bidtocn|c20241129090451|didtocn|y20141029144643|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.321|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Kim Tùng. |
---|
245 | 10|aMón ăn bài thuốc.|nQuyển 4 /|cBùi Kim Tùng, Bùi Kim Hoàng, Bùi Kim Tân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSở khoa học công nghệ và môi trường tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu xb.,|c1997. |
---|
300 | |a296 tr ;|c13 cm. |
---|
500 | |aSách bạn đọc tặng. |
---|
650 | 17|aBài thuốc|xThức ăn|xSức khoẻ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChế biến thực phẩm. |
---|
653 | 0 |aThức ăn. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aBài thuốc. |
---|
700 | 0 |aBùi, Kim Hoàng. |
---|
700 | 0 |aBùi, Kim Tân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080797 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080797
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.321 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|