|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42945 |
---|
008 | 141030s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141030085300|banhpt|y20141030085300|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.81|bMAS |
---|
090 | |a615.81|bMAS |
---|
100 | 0 |aMasayuki, Saionji. |
---|
245 | 10|aYumeiho liệu pháp xoa bóp thần kỳ đặc hiệu phương Đông /|cMasayuki Saionji ;Nguyễn Quang người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1996. |
---|
300 | |a275 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách bạn đọc tặng. |
---|
650 | 17|aLiệu pháp trị liệu|xLiệu pháp xoa bóp|xXoa bóp chữa bệnh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLiệu pháp trị liệu. |
---|
653 | 0 |aLiệu pháp xoa bóp. |
---|
653 | 0 |aXoa bóp chữa bệnh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Minh|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang|engười dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào