• Sách
  • 613.2 MIC
    Dinh dưỡng ngăn ngừa ung thư /

DDC 613.2
Tác giả CN Michio, Kushi.
Nhan đề Dinh dưỡng ngăn ngừa ung thư / Michio Kushi, Alex Jack ;Phạm Cao Hoàn dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Y học, 2000.
Mô tả vật lý 596 tr. ; 20 cm.
Phụ chú Sách bạn đọc tặng.
Thuật ngữ chủ đề Dinh dưỡng-Dưỡng sinh-Phòng bệnh-Ung thư-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Dinh dưỡng.
Từ khóa tự do Phòng bệnh.
Từ khóa tự do Ung thư.
Từ khóa tự do Dưỡng sinh.
Tác giả(bs) CN Phạm, Cao Hoàn dịch.
Tác giả(bs) CN Jack, Alex.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000080799
000 00000cam a2200000 a 4500
00132578
0021
00442947
008141030s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456390391
035##|a224218273
039|a20241129142415|bidtocn|c20141030090959|danhpt|y20141030090959|zanhpt
0411 |avie
044|avm
08204|a613.2|bMIC
090|a613.2|bMIC
1000 |aMichio, Kushi.
24510|aDinh dưỡng ngăn ngừa ung thư /|cMichio Kushi, Alex Jack ;Phạm Cao Hoàn dịch.
260|aHà Nội :|bNxb. Y học,|c2000.
300|a596 tr. ;|c20 cm.
500|aSách bạn đọc tặng.
65017|aDinh dưỡng|xDưỡng sinh|xPhòng bệnh|xUng thư|2TVĐHHN.
6530 |aDinh dưỡng.
6530 |aPhòng bệnh.
6530 |aUng thư.
6530 |aDưỡng sinh.
7000 |aPhạm, Cao Hoàn|edịch.
7001 |aJack, Alex.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080799
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080799 TK_Tiếng Việt-VN 613.2 MIC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào