|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42947 |
---|
008 | 141030s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390391 |
---|
035 | ##|a224218273 |
---|
039 | |a20241129142415|bidtocn|c20141030090959|danhpt|y20141030090959|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2|bMIC |
---|
090 | |a613.2|bMIC |
---|
100 | 0 |aMichio, Kushi. |
---|
245 | 10|aDinh dưỡng ngăn ngừa ung thư /|cMichio Kushi, Alex Jack ;Phạm Cao Hoàn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Y học,|c2000. |
---|
300 | |a596 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách bạn đọc tặng. |
---|
650 | 17|aDinh dưỡng|xDưỡng sinh|xPhòng bệnh|xUng thư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDinh dưỡng. |
---|
653 | 0 |aPhòng bệnh. |
---|
653 | 0 |aUng thư. |
---|
653 | 0 |aDưỡng sinh. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Cao Hoàn|edịch. |
---|
700 | 1 |aJack, Alex. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080799 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080799
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.2 MIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào